--

castor-oil plant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: castor-oil plant

Phát âm : /'kɑ:stər'ɔil'plɑ:nt/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây thầu dầu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "castor-oil plant"
Lượt xem: 642